Phèn Sắt (II) Sunfat – FeSO4.7H2O 98%
Chuyên cung cấp Sắt II Sunfat giá rẻ nhất thị trường. Ngoài ra, Đông A còn cung cấp nhiều hóa chất công nghiệp khác. Liên hệ ngay hotline 0888.810.681 – 0287.3030.681 để được tư vấn.
Chất lượng Sắt II Sunfat được đảm bảo chính hãng và có giá thành tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Hệ thống chuyên viên tư vấn chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng 24/7.
Nguồn gốc, xuất xứ của tất cả các mặt hàng đều rõ ràng, chính hãng 100% và được bảo hành theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Công ty hóa chất Đông A luôn cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn thanh toán khi giao nhận hàng. Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng.
-
Sắt II sunfat là gì?
Sắt II sunfat còn được gọi là Ferrous Sulfate hay phèn sắt, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học FeSO4. Trong công thức này, “Fe” đại diện cho sắt (iron) và “SO4” đại diện cho ion sunfat (sulfate). Hợp chất này là một trong những dạng phổ biến của sắt và sunfat, là muối vô cơ thường tồn tại dưới dạng ngậm nước.
Sắt II sunfat thường tồn tại ở dạng tinh thể monosunfat (FeSO4.H2O) hoặc tinh thể heptahydrat (FeSO4.7H2O), tùy thuộc vào điều kiện môi trường. Nó thường xuất hiện dưới dạng bột màu xanh lá cây hoặc xanh nhạt và có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y tế, nông nghiệp, và công nghiệp.
-
Tính chất Sắt II sunfat
Sắt II sunfat là một hợp chất hóa học có công thức FeSO4.7H2O. Dạng muối phổ biến nhất là dạng ngậm 7 phân tử nước (x = 7) nhưng ngoài ra cũng có nhiều giá trị x khác nhau.
Tính chất vật lý
- Dạng ngậm 7 phân tử nước có màu xanh lục, dạng khan có màu trắng.
- Tan tốt trong nước, cho dung dịch có màu xanh lục.
- Không tan trong dung dịch ethanol và glycerin.
- Nhiệt độ nóng chảy: 333–337 °C (563–639 °F).
- Nhiệt độ phân hủy: 720 °C (1328 °F).
Tính chất hóa học
Sắt II sunfat là một chất khử. Muối này tác dụng với axit, bazơ, oxi và các chất oxi hóa.
- Tác dụng với axit
Sắt(II) sunfat tác dụng với axit HCl và H2SO4 tạo thành muối sắt(II) clorua và muối sắt(II) sunfat khan.
FeSO4 + 2HCl → FeCl2 + H2O
FeSO4 + H2SO4 → FeSO4·H2SO4 (sunfat sắt(II) khan)
- Tác dụng với bazơ
Sắt(II) sunfat tác dụng với bazơ NaOH tạo thành muối natri sunfat và oxit sắt(II).
FeSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Fe(OH)2
- Tác dụng với oxi
Sắt(II) sunfat tác dụng với oxi trong không khí tạo thành muối sắt(III) sunfat.
4FeSO4 + O2 → 2Fe2(SO4)3
- Tác dụng với chất oxi hóa
Sắt(II) sunfat tác dụng với chất oxi hóa K2Cr2O7 và H2SO4 tạo thành muối kali sunfat, muối crom(III) sunfat và muối sắt(III) sunfat.
FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → K2SO4 + Cr2(SO4)3 + Fe2(SO4)3 + H2O
-
Điều chế Sắt II Sunfat
Sắt(II) sunfat có thể được điều chế từ sắt kim loại và axit sunfuric. Dưới đây là cách điều chế:
Nguyên liệu cần thiết:
Sắt kim loại (Fe): Thường sử dụng sắt gọn, sắt tinh khiết hoặc sắt từ quặng sắt.
Axit sulfuric (H2SO4): Axit này cần được dung nạp để phản ứng với sắt và tạo ra sắt(II) sunfat.
Nước (H2O): Dùng để hòa tan sắt(II) sunfat trong quá trình sản xuất.
Các bước điều chế sắt(II) sunfat:
- Chuẩn bị Sắt: Sắt kim loại cần được tạo thành các mảnh nhỏ hoặc bột để tạo điều kiện cho phản ứng tiếp theo dễ dàng xảy ra.
- Pha loãng Axit Sulfuric: Axit sulfuric cần được pha loãng bằng cách đổ từ từ axit vào nước. Lưu ý rằng pha axit vào nước, không phải ngược lại, để tránh phản ứng bất thường và nhiệt động học.
- Phản ứng Sắt với Axit Sulfuric: Sắt kim loại sau đó được đặt trong axit sulfuric loãng và sau đó sẽ xảy ra phản ứng hóa học. Phản ứng này sẽ tạo ra ion sắt(II) (Fe2+) và sunfat (SO4^2-) trong dung dịch.
Phản ứng hóa học:
Fe + H2SO4 -> FeSO4 + H2↑
- Chiết Lọc Dung Dịch: Dung dịch sau phản ứng sẽ chứa sắt(II) sunfat, nhưng còn có thể có các tạp chất khác. Dung dịch cần được chiết lọc để tách sắt(II) sunfat khỏi các tạp chất không mong muốn.
- Tách Chiết: Dung dịch sau khi đã được chiết lọc được tách ra để tách sắt(II) sunfat từ nước. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng quá trình đun sôi và bay hơi để tách nước ra khỏi dung dịch.
- Thu Nhận Sắt(II) Sunfat: Sau khi nước đã bay hơi, sắt(II) sunfat còn lại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu xanh lá cây hoặc xanh nhạt. Nó có thể được thu thập và đóng gói để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Quá trình điều chế sắt(II) sunfat yêu cầu sự cẩn trọng trong việc làm việc với axit sulfuric và sắt kim loại, và nó cần phải được thực hiện trong điều kiện an toàn và thích hợp để đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
-
Ứng dụng của Sắt II Sunfat
Sắt (II) sunfat (FeSO4), có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học đặc trưng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sắt (II) sunfat:
- Y Tế
Điều Trị Thiếu Máu Sắt: Sắt(II) sunfat được sử dụng như một loại thuốc sắt để điều trị thiếu máu sắt (anemia). Nó cung cấp sắt cho cơ thể, giúp cải thiện sản xuất hồng cầu và sức kháng của cơ thể.
- Nông Nghiệp
Làm Phân Bón Sắt: Sắt (II) sunfat thường được sử dụng làm phân bón chứa sắt. Sắt là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, và việc bổ sung sắt giúp cải thiện màu xanh của cây, sản lượng và chất lượng của nông sản.
- Công Nghiệp
Xử Lý Nước Thải: Sắt (II) sunfat được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và các hạt bùn.
Sản Xuất Mực In: Trong ngành sản xuất mực in, sắt(II) sunfat thường được sử dụng làm chất tạo màu và hỗ trợ trong việc làm mực in.
Xử Lý Chất Thải Công Nghiệp: Nó có thể được sử dụng để xử lý các loại chất thải công nghiệp và chất thải độc hại.
- Xử Lý Nước
Xử Lý Nước Cung Cấp: Sắt II sunfat được sử dụng để cải thiện chất lượng nước cung cấp bằng cách loại bỏ chất có màu, mùi, và các chất gây ô nhiễm khác.
Xử Lý Nước Thải: Nó cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để kết tụ các chất gây đục nước và loại bỏ các kim loại nặng.
Các Ứng Dụng Khác
Làm Gốm Sứ: Trong ngành sản xuất gốm sứ, sắt(II) sunfat có thể được sử dụng làm chất tạo màu cho sứ và gốm.
Làm Sản Phẩm Chăm Sóc Da: Nó cũng có thể xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm dưới dạng chất chống oxy hóa.
Tóm lại, sắt II sunfat có nhiều ứng dụng quan trọng trong y tế, nông nghiệp, công nghiệp, và xử lý nước. Điều này là do tính chất đa dạng của nó và khả năng tương tác với nhiều loại chất khác nhau.
-
Lưu ý khi sử dụng Sắt II sunfat
Khi sử dụng sắt II sunfat, cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng sắt II sunfat:
An toàn cá nhân
- Luôn luôn đeo kính bảo hộ và găng tay khi làm việc với sắt(II) sunfat để bảo vệ mắt và da khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Làm việc trong một không gian có đủ thông gió để tránh hít phải hơi khí phát ra từ sắt(II) sunfat.
Tránh tiếp xúc với da và mắt
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, vì sắt II sunfat có thể gây kích ứng hoặc viêm nhiễm da.
- Nếu sắt II sunfat tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
Bảo quản
- Bảo quản sắt II sunfat ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để tránh gây nguy hiểm cho trẻ em hoặc người khác, tránh xa tầm tay trẻ em
- Hạn chế sự tiếp xúc với các chất khác như axit mạnh, oxi hoặc chất cháy để tránh phản ứng không mong muốn.
Sử dụng đúng liều lượng
Khi sử dụng sắt II sunfat trong các ứng dụng y tế hoặc nông nghiệp, tuân thủ hướng dẫn về liều lượng cụ thể để đảm bảo hiệu quả điều trị hoặc sử dụng phân bón một cách an toàn.
Xử lý chất thải đúng cách
Sắt II sunfat và các sản phẩm chứa nên được xử lý và loại bỏ đúng cách theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và y tế địa phương.
-
Nơi mua Sắt II sunfat uy tín chất lượng
Sắt II sunfat đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Với các lợi ích vượt trội và tính ứng dụng rộng rãi, Sắt II sunfat đang đóng góp quan trọng vào quá trình sản xuất và chất lượng của các sản phẩm công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi – Đông A để biết thêm thông tin về cồn công nghiệp và hỗ trợ trong quá trình sử dụng.
Nếu quý khách đang quan tâm và cần mua Sắt II sunfat hay các hóa chất công nghiệp khác của Đông A, hãy liên hệ Hotline 0888.810.681 – 0287.3030.681 để được hỗ trợ từ hệ thống các chuyên viên.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.