Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
Chuyên cung cấp Sodium Lauryl Sulfate giá rẻ nhất thị trường. Ngoài ra, Đông A còn cung cấp nhiều hóa chất công nghiệp khác. Liên hệ ngay hotline 0888.810.681 – 0287.3030.681 để được tư vấn.
- Chất lượng Sodium Lauryl Sulfate được đảm bảo chính hãng và có giá thành tốt nhất trên thị trường hiện nay.
- Hệ thống chuyên viên tư vấn chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng 24/7.
- Nguồn gốc, xuất xứ của tất cả các mặt hàng đều rõ ràng, chính hãng 100% và được bảo hành theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Công ty hóa chất Đông A luôn cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn thanh toán khi giao nhận hàng
- Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng.
Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
Sodium Lauryl Sulfate là chất gì? Có cấu tạo và hình dạng ra sao? Đặc tính và cách bảo quản như thế nào? Chất này được ứng dụng như thế nào trong cuộc sống? Kiến thức được chắt lọc trong bài viết dưới đây có thể giúp bạn phần nào hiểu hơn về Sodium Lauryl Sulfate.
1. Thông số sản phẩm Sodium Lauryl Sulfate
Tên sản phẩm | Sodium Lauryl Sulfate |
Tên khác | Tạo bọt, Lauryl sulfate natri |
Công thức hóa học | C12H25NaO4S |
CAS | 151-21-3 |
Xuất xứ | Indonesia |
Quy cách | 20kg/bao |
Ngoại quan | Dạng bột có màu trắng hoặc màu vàng, và có màu vàng nhạt dưới dạng lỏng, có mùi nồng |
2. Sodium Lauryl Sulfate là gì?
Sodium Lauryl Sulfate (SLS) hay Lauryl sulfate natri là một hợp chất hóa học có công thức C12H25NaO4S. Đây là một loại muối natri của axit lauryl sulfuric. Đây là một chất có nguồn gốc từ thiên nhiên, chủ yếu là từ dầu dừa, dầu cọ.
SLS thường được sử dụng như một chất tẩy rửa, chất hoạt động bề mặt và tạo bọt trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và tẩy rửa.
3. Đặc tính của Sodium Lauryl Sulfate
3.1 Tính chất vật lý
SLS có các tính chất vật lý nổi bật sau đây:
- Trạng thái: Thường tồn tại ở dạng bột trắng, hạt, hoặc đôi khi ở dạng lỏng (khi hòa tan trong nước).
- Màu sắc: Không màu hoặc trắng.
- Mùi: Có mùi nhẹ, đặc trưng của các chất hóa học tẩy rửa.
- Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước. Khi tan trong nước, SLS tạo ra dung dịch có tính chất hoạt động bề mặt, làm giảm sức căng bề mặt của nước, giúp dễ dàng tạo bọt và loại bỏ dầu mỡ.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 204-207°C (ở dạng rắn tinh khiết).
- Độ pH: Dung dịch SLS thường có độ pH khoảng từ 7 đến 9, tức là hơi kiềm.
- Độ nhớt: Dung dịch SLS có độ nhớt thấp khi ở nồng độ thấp, nhưng tăng dần khi nồng độ cao hơn.
- Tính hút ẩm: SLS có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí nếu không được bảo quản kỹ trong điều kiện khô ráo.
- Tạo bọt: Là một chất tạo bọt mạnh, khi trộn với nước, SLS có khả năng tạo ra một lượng bọt lớn, điều này khiến nó trở nên lý tưởng trong các sản phẩm tẩy rửa.
3.2 Tính chất hoá học
SLS có các tính chất hóa học đặc trưng liên quan đến khả năng tẩy rửa, hoạt động bề mặt, và phản ứng với các chất khác. Dưới đây là một số tính chất hóa học của SLS:
- SLS là chất hoạt động bề mặt anion, có khả năng giảm sức căng bề mặt của nước, giúp làm ướt bề mặt, hòa tan dầu mỡ, và dễ dàng loại bỏ bụi bẩn. Đầu ưa nước của SLS có nhóm sulfate, trong khi phần đuôi là chuỗi hydrocacbon kỵ nước, giúp nó hòa tan dầu và chất béo trong nước.
- Phản ứng tạo bọt khi tiếp xúc với nước, SLS tạo bọt nhờ khả năng giữ không khí trong dung dịch, điều này rất hữu ích trong các sản phẩm tẩy rửa và vệ sinh cá nhân như dầu gội, sữa tắm, và kem đánh răng.
- Trong môi trường axit mạnh, SLS có thể bị phân hủy và trở thành axit lauryl sulfuric, một chất không tan trong nước. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của nó trong các sản phẩm có tính axit.
- Trong môi trường kiềm, SLS vẫn duy trì tính ổn định và hiệu quả, đó là lý do tại sao nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch có pH kiềm.
- SLS có thể tạo phức với các ion kim loại, ví dụ như ion calci hoặc magiê, trong nước cứng. Điều này có thể làm giảm khả năng tạo bọt và hiệu quả làm sạch của nó trong nước cứng.
- Khi bị đốt cháy hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao, SLS có thể bị phân hủy, tạo ra các sản phẩm phụ như oxit sulfur, khí carbon dioxide, và các hợp chất hữu cơ khác.
- Mặc dù không phải là tính chất hóa học trực tiếp, nhưng SLS có khả năng gây kích ứng da và mắt ở nồng độ cao do tác động mạnh lên màng tế bào, gây mất nước và hủy cấu trúc lipid của da.
Sodium Lauryl Sulfate có tính chất hóa học quan trọng liên quan đến khả năng tẩy rửa, hoạt động bề mặt, và tạo bọt. Nó phản ứng tốt trong môi trường kiềm nhưng có thể bị phân hủy trong môi trường axit mạnh hoặc khi gặp nhiệt độ cao.
4. Ứng dụng quan trọng của Sodium Lauryl Sulfate trong một số ngành nổi bật
Sodium lauryl sulfate trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:
- SLS có khả năng tạo bọt, hòa tan dầu nhờn và bụi bẩn, giúp loại bỏ chúng khỏi bề mặt da và tóc. Nó được sử dụng trong các sản phẩm như: Dầu gội đầu, sữa rửa mặt và sữa tắm, kem đánh răng.
- SLS còn có khả năng làm tăng cường tính thẩm thấu của các sản phẩm, giúp các thành phần hoạt tính trong mỹ phẩm thẩm thấu sâu hơn vào da và tóc, từ đó tăng hiệu quả của sản phẩm.
- SLS hoạt động như một chất nhũ hóa, giúp trộn lẫn các thành phần dầu và nước trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đảm bảo sản phẩm có kết cấu đồng đều và ổn định.
Sodium lauryl sulfate trong ngành tẩy rửa gia dụng
SLS giúp loại bỏ bụi bẩn, vết dầu mỡ và các tạp chất khác trên nhiều loại bề mặt. Đặc biệt, nó giúp sản phẩm dễ sử dụng và tạo ra kết quả sạch bóng sau khi lau chùi vì vậy được sử dụng nhiều trong các sản phẩm nước rửa chén, chất tẩy rửa đa năng. Ngoài ra khả năng tạo bọt và thẩm thấu của nó giúp sản phẩm thấm sâu vào vải và loại bỏ các vết bẩn hiệu quả, được ứng dụng vào trong các sản phẩm chất tẩy rửa quần áo.
Sodium lauryl sulfate trong ngành công nghiệp
- Trong một số quy trình công nghiệp, SLS được sử dụng làm chất tạo bọt, chẳng hạn trong sản xuất các sản phẩm nhựa xốp hoặc tạo bọt trong các ứng dụng xây dựng và sản xuất vật liệu nhẹ.
- SLS được sử dụng làm chất tẩy rửa công nghiệp để làm sạch bề mặt kim loại trước khi sơn hoặc xử lý bề mặt khác. Nó giúp loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và tạp chất từ bề mặt kim loại mà không gây hại đến lớp kim loại bên dưới. Trong quá trình sản xuất hóa chất và chất tẩy rửa, SLS đóng vai trò là chất tẩy mạnh và chất ổn định trong các sản phẩm như chất tẩy rửa.
Sodium lauryl sulfate trong dược phẩm
- SLS được sử dụng làm chất nhũ hóa và ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như kem và thuốc mỡ. SLS còn có mặt trong các sản phẩm vệ sinh y tế, chẳng hạn như nước súc miệng, gel kháng khuẩn.
5. Lưu ý khi bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh nhiệt độ cao: SLS cần được giữ ở môi trường có độ ẩm thấp để tránh vón cục hoặc phân hủy. Nhiệt độ cao có thể làm suy giảm chất lượng hoặc làm thay đổi tính chất của SLS. Nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng.
- Cần tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa hoặc các chất dễ cháy vì SLS là một chất có thể dễ dàng phát cháy trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với nguồn lửa.
- Do SLS có thể gây kích ứng da và mắt, việc bảo quản cần đảm bảo tránh xa khu vực có khả năng tiếp xúc trực tiếp với cơ thể, đặc biệt là ở nơi dễ tiếp cận.
6. Nhà cung cấp Sodium Lauryl Sulfate giá rẻ tại TP. Hồ Chí Minh
Trải qua hơn 7 năm thành lập và phát triển, Đông A đã trở thành đơn vị đi đầu trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối các loại hóa chất xử lý nước thải trên cả nước, được đông đảo khách hàng đánh giá cao về mặt chất lượng và giá thành cũng như các chính sách dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Quý khách hàng đang có nhu cầu tìm hiểu và sử dụng hoá chất Sodium Lauryl Sulfate của Đông A nhanh tay liên hệ cho chúng tôi theo đường dây nóng 079 722 0368 – 0888 81 06 81 để được hỗ trợ trực tiếp từ chuyên viên. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ Thu gom – Xử lý
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔNG A
Địa chỉ: Lầu 3-4, NXLP, TMDV1-13, The Manhattan Vinhomes Grand Park, phường Long Bình, TP.Thủ Đức
Kho 1: Đường Số 5, KCN Biên Hòa, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Kho 2: 45 Đường số 11, Phường Linh Xuân, TP Thủ Đức, HCM
Hotline: 0287 3030 681 – 0888 81 06 81
Email: donga.ser@gmail.com
Website: https://khohoachattonghop.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.